Có 2 kết quả:
小冲突 xiǎo chōng tū ㄒㄧㄠˇ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ • 小衝突 xiǎo chōng tū ㄒㄧㄠˇ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skirmish
(2) clash
(3) dispute
(4) brush
(2) clash
(3) dispute
(4) brush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skirmish
(2) clash
(3) dispute
(4) brush
(2) clash
(3) dispute
(4) brush
Bình luận 0