Có 2 kết quả:

小冲突 xiǎo chōng tū ㄒㄧㄠˇ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ小衝突 xiǎo chōng tū ㄒㄧㄠˇ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) skirmish
(2) clash
(3) dispute
(4) brush

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) skirmish
(2) clash
(3) dispute
(4) brush

Bình luận 0